越南语食物分类词汇:饮料 (Đồ uống)
核心提示:Nước - 水Nước p - 果汁Nước ngọt - 碳酸饮料C ph - 咖啡Tr - 茶Sữa - 牛奶Rượu vang - 葡萄酒Bia - 啤酒Nước chanh
(单词翻译:双击或拖选)
Nước - 水
Nước ép - 果汁
Nước ngọt - 碳酸饮料
Cà phê - 咖啡
Trà - 茶
Sữa - 牛奶
Rượu vang - 葡萄酒
Bia - 啤酒
Nước chanh - 柠檬水
Sinh tố - 奶昔
热门TAG: 食物
------分隔线----------------------------