越南语食物分类词汇:肉类 (Thịt)
核心提示:Thịt g - 鸡肉Thịt b - 牛肉Thịt lợn - 猪肉Thịt cừu - 羊肉C - 鱼Tm - 虾Thịt xng khi - 培根Giăm bng - 火腿Xc xch -
(单词翻译:双击或拖选)
Thịt gà - 鸡肉
Thịt bò - 牛肉
Thịt lợn - 猪肉
Thịt cừu - 羊肉
Cá - 鱼
Tôm - 虾
Thịt xông khói - 培根
Giăm bông - 火腿
Xúc xích - 香肠
Lạp xưởng - 越南香肠
热门TAG: 食物
------分隔线----------------------------