越南语 家 分类词汇:其他相关词汇 (Từ vựng khác)
核心提示:Cha kha - 钥匙Ổ kha - 锁Cng tắc - 开关Ổ cắm điện - 插座Bng đn - 灯泡Rm cửa - 窗帘Rm cuốn - 百叶窗Chổi - 扫帚Cy
(单词翻译:双击或拖选)
Chìa khóa - 钥匙
Ổ khóa - 锁
Công tắc - 开关
Ổ cắm điện - 插座
Bóng đèn - 灯泡
Rèm cửa - 窗帘
Rèm cuốn - 百叶窗
Chổi - 扫帚
Cây lau nhà - 拖把
Xô - 水桶
热门TAG: 家
------分隔线----------------------------