Tranh - 画作
Lọ hoa - 花瓶
Gối - 靠垫
Đèn bàn - 台灯
Đèn đứng - 落地灯
Đồng hồ treo tường - 挂钟
Khăn trải bàn - 桌布
Khăn tắm - 浴巾
Bộ ga giường - 床品套装
Khung ảnh - 相框
Đồ trang trí - 装饰品
Cây cảnh - 植物
Thùng rác - 垃圾桶
Thang - 梯子
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语