越南语人物分类词汇:其他人物相关词汇 (Từ vựng khác về người)
核心提示:Trẻ em - 孩子Thanh thiếu nin - 青少年Người lớn - 成年人Người gi - 老年人Du khch - 游客Học sinh - 学生Lnh đạo -
(单词翻译:双击或拖选)
Trẻ em - 孩子
Thanh thiếu niên - 青少年
Người lớn - 成年人
Người già - 老年人
Du khách - 游客
Học sinh - 学生
Lãnh đạo - 领导者
Anh hùng - 英雄
Kẻ phản diện - 反派
Nghệ sĩ - 艺术家
热门TAG: 人物
------分隔线----------------------------