英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语人物分类词汇:人际关系 (Mối quan hệ)

时间:2025-03-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bạn b - 朋友Đồng nghiệp - 同事Hng xm - 邻居Sếp - 老板Nhn vin - 员工Khch hng - 客户Người quen - 熟人Kẻ th - 敌人
(单词翻译:双击或拖选)
Bạn bè - 朋友
 
Đồng nghiệp - 同事
 
Hàng xóm - 邻居
 
Sếp - 老板
 
Nhân viên - 员工
 
Khách hàng - 客户
 
Người quen - 熟人
 
Kẻ thù - 敌人
 
Đối tác - 伙伴
 
Người hướng dẫn - 导师 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 人物


------分隔线----------------------------
栏目列表