越南语人物分类词汇:人际关系 (Mối quan hệ)
核心提示:Bạn b - 朋友Đồng nghiệp - 同事Hng xm - 邻居Sếp - 老板Nhn vin - 员工Khch hng - 客户Người quen - 熟人Kẻ th - 敌人
(单词翻译:双击或拖选)
Bạn bè - 朋友
Đồng nghiệp - 同事
Hàng xóm - 邻居
Sếp - 老板
Nhân viên - 员工
Khách hàng - 客户
Người quen - 熟人
Kẻ thù - 敌人
Đối tác - 伙伴
Người hướng dẫn - 导师
热门TAG: 人物
------分隔线----------------------------