Vui vẻ - 快乐的
Buồn - 悲伤的
Thông minh - 聪明的
Sáng tạo - 有创造力的
Hào phóng - 慷慨的
Ích kỷ - 自私的
Kiên nhẫn - 耐心的
Thiếu kiên nhẫn - 不耐烦的
Hướng ngoại - 外向的
Hướng nội - 内向的
Thân thiện - 友好的
Khó gần - 不友好的
Dũng cảm - 勇敢的
Nhút nhát - 胆小的
Ngăn nắp - 有条理的
Bừa bộn - 混乱的
Chân thành - 真诚的
Giả dối - 虚伪的
Chăm chỉ - 勤劳的