Phòng khách - 客厅
Nhà bếp - 厨房
Phòng ngủ - 卧室
Phòng tắm - 浴室
Ban công - 阳台
Vườn - 花园
Gác mái - 阁楼
Tầng hầm - 地下室
Phòng ăn - 餐厅
Phòng làm việc - 书房/办公室
Phòng giặt đồ - 洗衣房
Nhà để xe - 车库
Hành lang - 走廊
Khu vực phụ - 服务区(洗衣区)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语