英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语建筑工业词汇

时间:2011-09-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语建筑工业词汇 凹瓦ngi lm C型钢梁x gồ C I型钢thp chữ I 白灰水nước vi trắng 白水泥xi măng trắng 百叶板thanh gỗ mảnh để lm mnh 斑纹 đường vằn 板梁 đ dầm 板条gỗ vn 板条地板sn
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语建筑工业词汇

凹瓦ngói lõm

C型钢梁xà gồ C

I型钢thép chữ I

白灰水nước vôi trắng

白水泥xi măng trắng

百叶板thanh gỗ mảnh để làm mành

斑纹 đường vằn

板梁 đà dầm

板条gỗ ván

板条地板sàn vát lót

板岩 đá tự nhiên

壁板ván tường

避雷针kim thu lôi

扁型不锈钢  Inox dẹp

波浪板tông sóng vuông

波形瓦ngói lượn sóng

玻璃kính

玻璃铝窗cửa sổ khung nhôm kính

玻璃铝门cửa khung nhôm kính

玻璃砖gạch thủy tinh

补强筋sắt căng cường

不锈钢管 ống Inox

擦亮đánh bóng

彩瓦ngói màu

彩砖gạch màu

槽瓦ngói máng

窗帘rèm cửa sổ

窗帘圈vòng rèm cửa sổ

窗帘锁滑轮ròng rọc rèm cửa sổ

瓷缝 đường rãnh nổi

瓷砖gạch sớ

瓷砖地sàn gạch men

粗沙cát thô

打桩 đóng cọc nền

大理石 đá cẩm thạch

顶一下
(13)
86.67%
踩一下
(2)
13.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表