英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语儿童衣服词汇1

时间:2018-01-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.童套衫 Áo chui đầu2.儿童睡衣Áo ngủ của trẻ em3.学生服Đồng phục học sinh4.儿童内衣 Quần o lt tr
(单词翻译:双击或拖选)
         1.童套衫 Áo chui đầu

2.儿童睡衣Áo ngủ của trẻ em

3.学生服Đồng phục học sinh

4.儿童内衣  Quần áo lót trẻ em

5.童装 Quần áo trẻ em

6.婴儿服Quần áo trẻ sơ sinh

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表