英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语面包生产词汇

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bnh m 面包bột 粉,面粉cnh trộn搅拌叶,搅拌刀cng nghệ 工艺cng suất 功率;产量dy chuyền sản xuất 生产线diesel 柴油d
(单词翻译:双击或拖选)
 

bánh mì 面包

bột 粉,面粉

cánh trộn搅拌叶,搅拌刀

công nghệ 工艺

công suất 功率;产量

dây chuyền sản xuất 生产线

diesel 柴油

dung tích 容积

điện áp 电压

điện nguồn 电源

gia nhiệt 加热

h 小时

khả năng sản xuất 产量

khay 盘,托盘

khay nướng chống dính 不沾粘烤盘

kích thước máy 设备尺寸,设备规格

kiểu Pháp 法式

Kw 千瓦

lên men 发酵

lò nướng quay 旋转烤炉

lưu trình 流程

miếng 块

máy chia bột 分面机

máy nước đá 制冰机

máy tạo hình bánh mì 面条成型机

máy trộn bột 和面机,拌面机

model 型号

nồi trộn 搅拌锅

nướng 烤,烘烤

phương thức 方式,方法

sơ đồ 简图

tạo hình 成型,制成形

tham số kỹ thuật 技术参数

thiết bị 设备

tốc độ quay 转速

trộn 搅拌,拌和

tủ lên men 发酵柜,发酵室

tự động 自动

ủ 捂,捂盖

V 伏,伏特

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表