英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语招标词汇

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bưu điện 邮电局cp 电缆cp cống c dầu 充油电缆chi tiết 详细内容chống ẩm 防潮đng thầu 投标截止giai đoạn 阶段gi
(单词翻译:双击或拖选)
 bưu điện 邮电局

cáp 电缆

cáp cống có dầu 充油电缆

chi tiết 详细内容

chống ẩm 防潮

đóng thầu 投标截止

giai đoạn 阶段

gói thầu  (招标) 标的

hồ sơ 材料,资料

hải sản 海产品、海鲜

hát 唱歌

KH = kế hoạch 计划

liên hệ 联系

mạng 网络

mở thầu 开标

năng lực 能力

ngoại vi 野外

phương thức 方式,方法

thị xã 镇

thời hạn 时效,期限

thư mời thầu 招标书

XDCB= xây dựng cơ bản 基本建设,基建

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表