英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语性格词汇(二)

时间:2021-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:温和ha nh, n ha暴躁nng nảy马虎/粗心 qua loa, cẩu thả细心 tỉ mỉ沉默 trầm lặng, im lặng大胆 mạnh dạn腼腆 xấu h
(单词翻译:双击或拖选)
 温和     hòa nhã, ôn hòa

暴躁     nóng nảy

马虎粗心   qua loa, cẩu thả

细心   tỉ mỉ

沉默   trầm lặng, im lặng

大胆  mạnh dạn

腼腆   xấu hổ, e thẹn

任性   ngang bướng

软弱   yếu đuối, hèn yếu

大方   rộng rãi, hào phóng

小气   keo kiệt

谦虚  khiêm tốn

谨慎   cẩn thận

自私  ích kỷ

傲慢   ngạo mạn, kiêu căng

理智   lý trí

情绪化     dễ xúc động

冷静   bình tĩnh

固执  cố chấp

幼稚 ngây thơ

调皮淘气    nghịch ngợ, bướng bỉnh

听话乖   vâng lời, ngoan ngoãn

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表