|
|
|
|
皮靴 |
ủng da |
|
雨雪 |
ủng đi mưa |
|
牛津鞋 |
giày oxford |
|
露跟鞋 |
dép quai hậu |
|
软底鞋 |
giày đế mềm |
|
平跟鞋 |
giày đế bằng |
|
低跟鞋 |
giày đế thấp |
|
塑料凉鞋 |
dép nhựa |
|
雨鞋 |
giày đi mưa |
|
布鞋 |
giày vải |
|
钉鞋 |
giày đinh |
|
携带 |
dây giày |
|
鞋垫 |
miếng lót đáy giày |
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语