英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经济学相关词汇(六)

时间:2022-10-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:体力劳动lao độngchn tay通货膨胀lạm pht tiền tệ统制经济thống nhất quản l kinh tế再生产ti sản xuất政治经济学kin
(单词翻译:双击或拖选)
体力劳动 lao động chân tay

通货膨胀 lạm phát tiền tệ

统制经济 thống nhất quản lí kinh tế

再生产 tái sản xuất

政治经济学 kinh tế học chính trị

资本主义经济 kinh tế tư bản chủ nghĩa

自由竞争 tự do cạnh tranh

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表