英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语银行会计相关词汇(三)

时间:2022-10-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:货到付款hng kết trả tiền货款tiền hng见票即付trả theo phiếu结算kết ton结账thanh ton借款vạy nợ会计师kế ton trư
(单词翻译:双击或拖选)
 货到付款 hàng kết trả tiền

货款 tiền hàng

见票即付 trả theo phiếu

结算 kết toán

结账 thanh toán

借款 vạy nợ

会计师 kế toán trưởng

会计室 phòng kế toán

会计学 kế toán học

会计员 kế toán viên

空头支票 séc khống

利率 lãi suất

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表