英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语美容护肤相关词汇(一)

时间:2023-01-09来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:美容护肤chăm sc sắc đẹpT字部位vũng chữ T按摩膏kem massage拔眉nhổ lng my保持皮肤水分giữ ẩm cho da保湿霜kem dưỡ
(单词翻译:双击或拖选)
 美容护肤 chăm sóc sc đp

T字部位 vũng chT

按摩膏  kem massage

拔眉 nhlông mày

保持皮肤水分 giữ ẩm cho da

保湿霜 kem dưng m hàng ngày

补水 cung cp nưc

不含油脂管状粉底霜 kem lót dng ng không cha cht nhn

产生皱纹 xut ihin nếp nhăn

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表