英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语美容护肤相关词汇(三)

时间:2023-01-09来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:防护补水霜 kem bảo vệ v cung cấp nước cho da防晒干粉饼 phấn nhũ kh c chất chống nắng防晒美白霜 kem bảo vệ v
(单词翻译:双击或拖选)
防护补水霜 kem bo vvà cung cp nưc cho da

防晒干粉饼 phn nhũ khô có cht chng nng

防晒美白霜 kem bo vvà cung cp nưc cho da

防晒湿粉饼 phn nhũ ưt có cht chng nng

防晒霜 kem chng nng

防晒遮瑕霜 kem che khuyết đim chng nng

防晒指数 đchng nng

防水 không thm nưc

防止痘痘复发 ngăn nga mn tái phát

防止皮肤干燥 ngăn nga khô da

防止皮肤水分流失 chng mt nưc

防紫外线 chng tia tngoi

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表