英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语美容护肤相关词汇(十二)

时间:2023-01-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:使皮肤柔软、细白、有光泽gip ln da mềm mại,trắng mịn v sng ngời收縮毛孔lm kht lỗ chn lng水粉平街化妆粉phấn trang
(单词翻译:双击或拖选)
使皮肤柔软、细白、有光泽 giúp làn da mm mi,trng mn và sáng ngi

收縮毛孔 làm khít lchân lông

水粉平街化妆粉 phn trang đim cân bng độ ẩm cho hai da

水性眼睑 bút kmt nưc

水状唇膏让你拥有闪亮性感的双唇 son nưc cho bn đôi môi bóng và gi cm

 脱毛霜 kem ty lông

E粉饼 phn trang đim bsung Vitamin E

E抗皱护手霜 kem dưng da tay chng nhăn Vitamin E

E抗皱滋养霜 kem dưng da chng nhăn Vitamin E

E水状唇膏使你的双唇饱满、润泽 son nưc giàu Vitamin E giúp môi trong căng và mng hơn,giữ ẩm và làm bóng môi

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表