年份:逐位读(如 2023 = hai nghìn không trăm hai mươi ba)
电话号码:逐位读数字(如 0987 654 321 = không chín tám bảy - sáu năm bốn - ba hai một)
价格:
15,000越南盾:mười lăm nghìn đồng
注意:千位分隔符是逗号,小数点用句号(如 2.5万 = 25.000)
常见错误
数字5混淆:
年份中的“年”是 năm,数字5也是 năm,需根据语境区分(如 5年 = năm năm)。
序数词与基数词: