猪皮bì lợn
牛排bít tết
汤骨xương nấu canh
猪脚chân giò lợn
大排cốt lết
牛肚dạ dày bò
猪肚dạ dày lợn
猪肝gan lợn
蹄筋gân chân
火腿giăm bông
腊肠(香肠) lạp xường
猪杂碎(猪下水) lòng lợn
猪蹄móng giò
板油mỡ lá
猪油mỡ lợn
小排sườn non
牛肉thịt bò
肉泥thịt băm
羊肉thịt dê
冻肉thịt đông lạnh
牛腿肉thịt đùi bò
猪肉thịt lợn
嫩肉thịt mềm
肉块thịt miếng
肥肉thịt mỡ
瘦肉thịt nạc
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语