中卫trung vệ
后卫hậu vệ
守门员thủ môn
上半场hiệp 1
下半场hiệp 2
教练员huấn luyện viên
裁判trọng tài
巡边员trọng tài biên
计分员trọng tài bàn
队长đội trưởng
领队ông bầu
预赛đấu loại
半决赛bán kết
决赛chung kết
赛前训练tập huấn trước khi đấu
护胫cái bảo vệ cổ
护腿bao che ống quyền
护膝cái bao che đầu gối
足球鞋giày đá bóng
钉些giày đinh
足球袜tất đá bóng
球衣áo cầu thủ
球裤quần cầu thủ
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语