英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语篮球词汇3

时间:2012-11-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:三人传3 người chuyền cho nhau 回传chuyền trả lại 低传chuyền thấp 运球chuyển bng 切入 cắt 跟进đi theo 转身投篮quay người nm rổ 跳投nhảy nm 扣篮che rổ 补篮nm thm một lần 定位投篮đị
(单词翻译:双击或拖选)

 

三人传3 người chuyền cho nhau

回传chuyền trả lại

低传chuyền thấp

运球chuyển bóng

切入 cắt

跟进đi theo

转身投篮quay người ném rổ

跳投nhảy ném

扣篮che rổ

补篮ném thêm một lần

定位投篮định vị ném rổ

跨步上篮xoạc chân ( đi dài bước ) lên rổ

近投ném gần

将球塞进蓝里đưa bóng vào rổ

投篮有效ném vào rổ ( tính điểm )

投篮无效ném vào rổ ( không tính điểm )

神投手tay ném rổ thần kỳ

抢篮板球che không cho ném rổ

掩护yểm trợ

盯人nhìn người

快攻tấn công nhanh

假动作động tác giả

配合phối hợp

全场紧逼cả trận đều khẩn trương

拖延战术chiến thuât kéo dài thời gian

上半时得分hiệp đầu được điểm

和局trận thi đấu hoà nhau

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表