英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百货商品词汇4

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:长柄拖把đồ lau sn nh cn di 鸡毛掸子chổi phất trần 防尘套đồ che chống bụi 木桶thng gỗ 冰箱tủ lạnh 电筒đn pin 电池pin 干电池pin kh 太阳能电池pin mặt trời 充电电池pin nạp điện 电池
(单词翻译:双击或拖选)

长柄拖把đồ lau sàn nhà cán dài

鸡毛掸子chổi phất trần

防尘套đồ che chống bụi

木桶thùng gỗ

冰箱tủ lạnh

电筒đèn pin

电池pin

干电池pin khô

太阳能电池pin mặt trời

充电电池pin nạp điện

电池充电器máy nạp điện cho pin

台灯đèn bàn

吊灯đèn treo

枝形吊灯đèn treo hình cành ( cây )

变色灯đèn đổi màu

壁灯đèn tường

床头灯đèn đặt ở đầu giường

升降灯đèn có thể nâng cao và hạ thấp

圆形灯泡(白炽灯)bóng đèn tròn

日光灯đèn huỳnh quang

蜡烛nến ,đèn cầy

烛台đài ( bệ ) cắm nến

帘子rèm , mành ( cửa sổ )

竹帘子mành trúc

窗帘rèm cửa sổ

卧室窗帘rèm phòng ngủ

丝绒窗帘rèm nhung

半截窗帘rèm che một nửa

地毯thảm trải nền

挂毯thảm treo tường

温度计nhiệt kế

婴儿车xe đẩy trẻ con

摇篮cái nôi ( cho trẻ con nằm )

尿布tã trẻ con

海绵垫子đệm mút

汤匙cái muôi ,cái thìa

碗bát

筷子đũa

竹筷đũa tre

象牙筷đũa ngà 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表