出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nhà xuất khẩu
贸易顺差 xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa
贸易逆差 nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt
外贸顺差 xuất siêu ( ngoại thương )
外贸逆差 nhập siêu
贸易代表团 đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại
贸易竞争对手 đối thủ cạnh tranh mậu dịch
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语