英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外贸词汇16

时间:2014-05-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:直接出口 xuất khẩu trực tiếp间接出口 xuất khẩu gin tiếp出口商品目录 danh mục hng xuất khẩu出口额 mức xuất kh
(单词翻译:双击或拖选)

直接出口 xuất khẩu trực tiếp
间接出口 xuất khẩu gián tiếp
出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu 
出口额 mức xuất khẩu
出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口许可证 giấy phép xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 外贸


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表