Thực ra cái chúng tôi cần...
其实我们要的只是一种
Chỉ là một kiểu tạo hình cải trang thế thôi.
像伪装自己的造型而已
Ok
Được.
行
- Chị không khóc nữa sao ?
你不哭了 ?
- Không khóc.
不哭了
- Chắc chắn chứ ?
确定 ?
- Được.
我可以
I can do it
Tôi cần thách thức chính mình.
我要挑战自我
Đúng, 我要挑战自我
tôi có thể.
是 , 我可以
Ngửi thấy gì không ?
闻到没有 ?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语