英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语表意志名言

时间:2013-05-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语表意志名言 1) Một con người khng bao giờ tắm hai lần trn một dng sng (人不能两次踏入同一条河流) 2) Chn l thuộc về kẻ mạnh (胜利属于强者) 3) Biết người biết ta, trăm trận trăm t
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语表意志名言

1)     Một con người không bao giờ tắm hai lần trên một dòng sông (人不能两次踏入同一条河流)

2)     Chân lý thuộc về kẻ mạnh (胜利属于强者)

3)     Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng (知己知彼、百战百胜)

4)     Biển học vô bờ (学海无涯)

5)     Nước chảy chỗ trũng, người trèo chỗ cao (人往高处走、水往低处流)

6)     Thua keo này, ta bày keo khác (一计不成、又生一记; 东山再起)

7)     Không có việc gì khó 世上无难事

Chỉ sợ lòng không bền只怕有心人

Đào núi và lấp biển 移山和倒海

Quyết chí ắt làm nên 有志事必成

8)     Dù ai nói ngả nói nghiêng – Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân  (稳如泰山)

9)     Trên mặt đất làm gì có đường, người ta đi mãi thì thành đường thôi (路是人走出来的)

10)   Thất bại là mẹ thành công. (失败是成功之母)

顶一下
(8)
80%
踩一下
(2)
20%

热门TAG: 越南语 名言


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表