英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

入境检查和海关申报(中越对照)

时间:2013-03-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Kiểmtra nhập cảnh v khai bo hải quan 入境检查和海关申报 A:Đy lhộchiếu của ti .这是我的护照 B:Em dựđịnh ởđy bao lu?你打算在这里住多久? A:Thưa anh .em đi Việt NamKhoảng nửa năm(6 thng)
(单词翻译:双击或拖选)

 

 Kiểm  tra nhập cảnh và khai báo hải quan

                      入境检查和海关申报

A:Đây là  hộ  chiếu của tôi .这是我的护照

B:Em dự  định ở  đây bao lâu?你打算在这里住多久?

A:Thưa anh .em đi Việt Nam  Khoảng nửa năm(6 tháng).先生,我去越南大约半年(6个月)。

B:Đây là chuyến công tác hay một chuyến du lịch của em?你是去工作还是旅游呢?

A:Đều không phải.Em đi du học ạ  都不是。我去留学。

B:Em có gì cần khai báo không?Nếu em có  khai vật gì ,xin mơi đi

你有什么要申报海关吗?如果你想申报什么,          

theo  hơứng mũi tên mà đỏ;Nếu không có gì để khai báo ,xin mơi đi

         请走红色通道;            如果没有什么要申报海关,请走

theo hướng mũi tên màu xanh.

绿色通道。

A:Tôi có vài món hàng muốn khai báo .我有几样东西要申报

B:Tôi có thể xem tờ  khai hải quan của em chứ?我可以看你的海关申报单吗?

A:Tôi đã khai một chiếc  vi tính.我已申报一台电脑。

B:Em có  mang theo thuốc lá không?你有携带香烟吗?

A:Thưa anh,em không mang theo thuốc lá.先生,我没携带香烟。

B:Xin vui lòng mở túi xách(túi hành lý)của em để chúng tôi kiểm tra.麻烦你打开你的手提包(行李包)给我们检查

A:Vâng ạ.Đây là tư trung của tôi.好的。这是我的个人物品。

B:Đây là  hộ  chiếu   và  các  giấy tờ của em.   xin cám ơn sư  hợp tác.这是护照和各单证。谢谢你的合作。

顶一下
(4)
80%
踩一下
(1)
20%

热门TAG: 越南语 用语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表