英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

20句最常用的越南语礼貌用语

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Mời 請Cảm ơn 謝謝!Xin lỗi 對不起Xin hỏi 請問Anh đi nh 請慢走Mời dng 請慢用 芳思小语种 Forsoca.comC chuyện g khng
(单词翻译:双击或拖选)
 Mời 請 
Cảm ơn 謝謝! 
Xin lỗi 對不起 
Xin hỏi 請問 
Anh đi nhé 請慢走 
Mời dùng 請慢用 芳思•小语种 Forsoca.com 
Có chuyện gì không? 有事嗎? 
Không thành vấn đề! 沒有問題! 
Xin đợi một chút 請稍後 
Làm phiền một chút 打擾一下! 
Đừng khách sáo 不客氣! 
Không sao ! 沒關係! 
Cảm phiền anh nha 麻煩你了 
Nhờ anh nha 拜託你了 
Hoan nghênh 歡迎光臨! 
Cho qua 借過 
Xin giúp giúm 請幫幫忙 
Đây là vinh hạnh của tôi 這是我的榮幸 
Cạn chén (cạn ly) 乾杯!
顶一下
(10)
62.5%
踩一下
(6)
37.5%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表