Alo, chị Joan !
喂 Joan姐
Alo, chị Joan ! alo
喂 Joan姐
Chị Joan tín hiệu ở đây không được tốt lắm.
喂 Joan姐我这边信号不太好
Alo ! Alo !
喂 喂 喂
Xin lỗi số máy quý khách vừa gọi hiện
không nằm trong vùng phủ sóng.
对不起您所拨打的电话暂时不在服务区
Cậu bây giờ ở vùng nào vậy ?
你现在 在什么区呢
Tôi làm trong ngành giải trí bao năm nay,
大姐 我在娱乐圈那么多年了
cư xử với mọi người luôn có nguyên tắc đúng không ?
待人一向有原则 是不是
Kể cả với kẻ thù,
就算我的敌人
Tôi cũng luôn cho một cơ hội.
我都给他个台阶下下
Nhưng tối nay,
但是今晚例外
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语