是场事故,我的一位朋友...
Đã có tai nạn. người bạn.
我明天一早得飞回家
Sáng mai tôi phải về Mỹ.
懂了
Tôi hiểu.
我可以用一下洗手间吗?
我想往脸上淋点水
Ở đây có nhà vệ sinh không?
Tôi muốn rửa mặt lát.
当然
Có.
她说这毫无意义
Cô ấy bảo chuỗi số đó
thật vô lý.
是数字玩笑
bài toán đố đùa.
真的没有意义吗?
Có thật là vô lý không?
等我回来我再看看
Lát nữa tôi sẽ xem lai.
对不起,请便
Xin lỗi. Tất nhiên.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语