người mặc áo choàng
trên áo giáp.
个人穿着长袍
và người mặc áo thụng
dài đến chân.
个人拿着剑
người cầm kiếm.
还有个...个人在祈祷
và ... đang cầu nguyện.
这个人把他的武器放在身旁
Người này có tay buông
dọc thân người.
哦,这个可怜的家伙几乎被磨光了
Còn anh chàng tội nghiệp
này thì gần như biến đâu mất.
我没在坟墓上看到什么圆球
Tôi có thấy quả cầu
trên ngôi mộ nào đâu.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语