Cái gì vậy?
非常先进的监测设备
Thiết bị giám sát rất hiện đại
这是个监听点
Đây là những đĩa đã ghi âm.
给我找法希
gọi Fache cho tôi
这上面有四个名字就是昨晚被杀的四个
Bốn trong số những tên này bị giết tối qua
他曾经向我抱怨过后背箱太大了
Có lần lão than vãn là thùng
xe to quá làm chi cho phí chỗ.
让我们看看他现在还那么抱怨不
Để xem giờ lão còn càu nhàu
nữa hết.
你是“导师”么?
是的
Tôi đây.
干的很好
你表现了你对主的忠诚
Hay lắm. Anh đã làm việc
rất tốt.