- 哦 真棒 - 你们这群疯子
Một lũ điên!
谢谢夸奖
Cảm ơn đã quá khen.
把烤饼递我
Hãy ném bánh nướng qua đây nào.
哦! 对不起
马上
不错 就是这个
试试这个尺寸
Thử nó xem sao.
哦
我喜欢
Được đấy!
幸亏猎犬是我们的人 否则你就...
Thật may là con chó đó là bạn của
chúng tôi, nếu không thì cô đã...
他们找我做什么?
Bọn họ muốn gì ở tôi?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语