哦
跟我来
Hãy theo ta.
三月兔在这儿吗?
March Hare ở đây sao?
喝个汤你都迟到 小女巫
- 你该早点来喝汤的 - 该加点盐
Có thể cho thêm chút muối.
过来 你!
Thế thì tốt quá.
给我那个 我切 我切 切 切
Hãy chắc chắn là chúng ta cần nó
韭菜和土豆 是的 接下来...
缩小药水 让我想想
一小撮虫脂
Một nhúm mỡ sâu
马蝇的尿液
沾了黄油的手指
Ngón tay phết bơ.
我姐姐喜欢研究 如何统治活着的东西
Chị gái của ta rất thích cuốn
Hiệu ứng domino trong cuộc sống
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语