Tôi sẽ đưa cô tới chỗ của Hare và Hatter…
她就是那个人 我确定
Đúng là cô ấy rồi. Tôi chắc chắn đấy.
啊 萨克莱 别在饭桌上那样 拜托
Nhìn trên bàn xem.
喝点茶吧
Mời dùng trà.
你不是阿布索伦 我才是阿布索伦 傻姑娘
Cô bé ngốc nghếch.
- 这是什么? - 我是对对地 他是对对德
- Và đây là gì nào?
反过来说 我是对对德 他是对对地
你以为她一开始就会记得所有的事情
Cô phải nhớ chứ.
越来越诡异
这根本不是梦境 而是段记忆
Nó không phải là một giấc mơ. Nó là một kí ức.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语