- Ồ cô sẽ tự sắp xếp chỗ của mình
- À, tôi sẽ làm.
你给自己找替身
但还没找到
Miranda đã sa thải cô gái trước
chỉ sau vài tuần.
马琳达几周内炒了前两个女孩
Chúng tôi cần tìm người nào
có thể ở lại đây lâu, cô hiểu chứ?
我们需要能够适应这个高强度工作的员工
你明白吗?
Vâng, tất nhiên rồi.
Mà Miranda là ai?
当然,马琳达是谁?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语