Còn R. S. V. P. Là đồng ý
đến bữa tiệc Michael Kors.
回复麦克•克斯
我会去他的聚会
Tôi muốn tài xế đón chở tôi đến
lúc giờ , và đón tôi lúc giờ .
我要司机九点半送到那里
九点四十五分再来接我
- Đúng giờ
- Gọi Natalie ở Glorious Foods,
nói cô ta là không được.
打电话给“光荣食品”的纳塔丽
告诉她第四十遍
Tôi muốn thức ăn nóng.
不行!我不要杏仁蛋白饼
我要大黄水果蛋糕
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语