Và gặp cô Sherry ở phòng
nhân sự.
让我和人力部的谢瑞见面
Là về chuyện này.
反正,不是这里就是《机动世界》
- Vậy cô đã đọc tạp chí Runway chưa?
- Uh, chưa.
- 那么,你没有看过《天桥》?
- 不看
Trước hôm nay cô đã
từng nghe tên tôi chưa.
直到今天才知道我这个人
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语