- Cô xong chưa?
- Ồ chào.
好了,准备好没?
哦,嗨
Được rồi sau khi đi vệ sinh
Serena và tôi sẽ đi ăn trưa.
好了,上完厕所
塞莉娜和我去吃午饭
- Đây là cộng sự mới của tôi.
- Chào.
就是她,新的我
嗨
- Mà tôi đã nói với cô
- Tôi nghĩ cô đùa thôi.
我说吧
我以为你开玩笑
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语