Để bán cho mọi người
thứ mà họ không cần nữa!
…这好像不算什么
Chúa ơi!
天哪!
- Em không đói nữa
- Sao?
我都气饱了
什么?
- Đó là lý do những cô gái đó ốm nhom
- Ồ không, không được.
怪不得那些女孩那么瘦
哦,不,不
Đưa anh, mất đô cho món đó đó.
哦,不,给我
里面还有八美金的干酪呢
Anh biết gì không?
知道吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语