Cô có đi đâu cuối tuần này không?
这周末有没有安排?
Có.
有
Vâng Nate đã nói là rất tuyệt.
是啊,内特说很好
Anh ấy đã xin ở đây nhưng
họ muốn người có kinh nghiệm hơn.
他其实应聘过这里
但他们需要经验丰富的
- Này
- Huh?cái gì vậy bố?
给
嗯?是什么?
Bố không muốn con
cứ trốn tiền thuê nhà.
我不想你拖房租
- Bố làm sao-
- Chỉ là.
爸,你怎么…
只是…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语