Tôi không biết tôi có thể làm gì
vì nếu tôi làm đúng thì
không được đánh giá đúng.
我不知道还能怎么做
事情做对了,好像是应该的
Cô ấy không nói cảm ơn.
她连谢谢都不说
Nhưng nếu tôi làm gì sai
cô ta sẽ trách mắng tôi.
但如果事情做错了
她就是个巫婆
- Vậy bỏ việc đi
- Sao?
辞职好了
什么?
- Bỏ việc
- Bỏ việc hả?
辞职
辞职?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语