Narciso Rodriguez.
Chúng tôi thích hiệu này.
娜西索•洛吉杰斯,我们要这个
娜西索•洛吉杰斯 - Narciso Rodriguez,美国时尚品牌
- Uh, có lẽ vừa đó
- Sao?
呃,或许合身
什么?
Được rồi, Chanel. Cô sẽ trông liều lĩnh
hơn khi mặc đồ Channel.
好了,现在你非常需要香奈儿
亲爱的,走吧
香奈儿 - Chanel,法国著名时尚品牌
Chúng ta phải đến phòng thẩm mỹ
chúa mới biết nó mất bao lâu.
我们还要去美容部
老天知道那要多久才够
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语