- Ồ là Miranda?
- Để tôi nói với cô ta.
马琳达?
让我跟她说
- Tôi phải nghe
- Tôi sẽ nói với cô ấy lấy
trứng bác của cô ấy đi.
我要接
我告诉她让她自己做炒鸡蛋
Lily, không, không! bỏ xuống đi!
tôi sẽ trả lời!
莉莉,别!把那东西翻起来
我要接那个电话
Sẽ-
đưa tôi điện thoại đi.
不然会…
把手机给我
Chào Miranda.
你好,马琳达
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语