Là anh.
你
Hmm. Duh. Lối này.
嗯,没错 这边请
Uh, đây rồi.
给
Nó là phác hoạ váy của Miranda
cho buổi biểu diễn.
是马琳达参加慈善会穿的连身裙的草图
Cũng là mẫu chính của bộ sưu tập
mùa xuân của tôi, là tối mật đó.
还有我春季设计的主打款式,高度机密
- Tôi sẽ thật cẩn thận
- Làm ơn hãy làm vậy.
- 我会誓死护驾
- 拜托了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语