vì cô ấy có một bộ phim sắp ra mắt.
有的,但她更想做夏季刊的封面
来配合她新拍的电影
Không, tôi đang kéo bộ sưu tập
của Toobin vào toà án tối cao- .
不行 还有,图比做的那篇
关于最高法院里的女性
Cho phụ nữ.
不能上
Và tôi phải xem qua bản thảo mới
của chuyên đề...
还有那篇关于选购整形手术医生
Về việc phẫu thuật tạo hình
Không rõ rệt.
文章要重写,太平淡了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语