tôi đang nghĩ đến điều đó- .
这个,现在印花图案比较流行
Hoa? cho mùa xuân hả?
印花?春季拍印花?真有创意
Nhưng chúng tôi nghĩ tập trung
vào ngành công nghiệp không gian.
但我们想可以选一个工厂厂房来拍
Chúng tôi nghĩ đến sự trái ngược
giữa tính nữ tính của hoa...
通过印花图案的柔弱
与硬朗、粗糙环境的对比
Sự non nớt có thể tạo nên
một sự tuyệt vời.
可以促使一种特殊的张力
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语