再见
Tôi yêu công việc của tôi,
Tôi yêu công việc của tôi.
我热爱我的工作
Alô?
喂?
Trước buổi diễn tối nay
tôi phải chắc...
在今晚的慈善晚会开始前
cô xem đủ danh sách khách mời.
我要求你们两个把来宾名单背熟
再见
Tôi yêu công việc của tôi,
Tôi yêu công việc của tôi.
我热爱我的工作
Alô?
喂?
Trước buổi diễn tối nay
tôi phải chắc...
在今晚的慈善晚会开始前
cô xem đủ danh sách khách mời.
我要求你们两个把来宾名单背熟